Có 1 kết quả:
惋惜 wǎn xī ㄨㄢˇ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regret
(2) to feel that it is a great pity
(3) to feel sorry for sb
(2) to feel that it is a great pity
(3) to feel sorry for sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0